CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT MIỀN NAM
STT | Tên sản phẩm | Nhóm sản phẩm | Xuất xứ | Quy cách | Báo giá |
---|---|---|---|---|---|
1 | Aceton | Hóa chất cơ bản | Đài Loan | 160 kg/ phuy | |
2 | Ammoniac - NH4OH | Hóa chất cơ bản | Việt Nam | 30 lít/ can | |
3 | Ammonium Bicarbonate (NH4HCO3) | Hóa chất cơ bản | TQ | 25 kg/ bao | |
4 | Axid Hydrofluoric (nước) | Hóa chất cơ bản | Trung Quốc | 25 kg/ can | |
5 | Axit nitric - HNO3 | Hóa chất cơ bản | Hàn Quốc | 35 kg/ can | |
6 | Benzyl alcohol | Hóa chất cơ bản | Đức | 210 kg/ phuy | |
7 | Carbomer (Cosmogel) | Hóa chất cơ bản | Ý | 20 kg/ thùng | |
8 | Cồn | Hóa chất cơ bản | Việt Nam | 30 lít/ can | |
9 | DMDM (Glydant) | Hóa chất cơ bản | Mỹ | 25 kg/ can | |
10 | DMSO | Hóa chất cơ bản | Pháp | 230 kg/ phuy | |
1 2 3 Cuối |